Dictionary apparatus
WebSearch computative apparatus and thousands of other words in English definition and synonym dictionary from Reverso. You can complete the definition of computative … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Air- conditioning apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
Dictionary apparatus
Did you know?
Webapparatus noun (EQUIPMENT) [ C/U ] a set of equipment, tools, or a machine that is used for a particular purpose: [ C ] The garage had an apparatus to lift cars up. apparatus noun (SYSTEM) [ C ] a system or organization: Technology has moved so fast, the old regulatory apparatus can’t be made to apply to the Internet. WebApr 27, 2024 · apparatus noun / ӕpəˈreitəs/ plural apparatus apparatuses machinery, tools or equipment прилад; снаряд chemical/gymnastic apparatus (Translation of …
Web1. : a tool or piece of equipment used for specific activities. [count] She fell off a gymnastics apparatus and broke her leg. an electrical apparatus. [noncount] an expensive piece of … Webapparatus uk / ˌæp.əˈreɪ.təs/ How to pronounce apparatus noun in British English us / ˌæp.əˈræt̬.əs/ How to pronounce apparatus noun in American English (English pronunciations of apparatus from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus and from the Cambridge Academic Content Dictionary, both sources © …
Webappurtenances. apparatus; equipment: I dislike those workout programs that insist on tons of specialized appurtenances and instruction. belonging, possession, relationship, or origin, or an affix that expresses this: The -i in Israeli is a suffix of appurtenance. The ethnic appurtenance of job applicants is private information. QUIZ Webapparatus noun (EQUIPMENT) [ U or C ] a set of equipment or tools or a machine that is used for a particular purpose 設備;儀器;裝置;用具 a piece of apparatus 一台儀器 The divers checked their breathing apparatus. 潛水員檢查了一下呼吸器。 Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge.
Webapparatus. [ ap″ah-rat´tus] (pl. appara´tus, apparatuses) an arrangement of a number of parts acting together to perform a special function. Golgi apparatus see golgi …
Webb. : a group of anatomical or cytological parts functioning together. mitotic apparatus. c. : an instrument or appliance designed for a specific operation. an apparatus for measuring … dickey robertsonWeb1 : a device used in the performance of a task : tool, utensil 2 : one that serves as an instrument or tool the partnership agreement does not seem to be a very potent implement H. B. Hoffman 3 : an article serving to equip the implements of religious worship implement 2 of 2 verb im· ple· ment ˈim-plə-ˌment implemented; implementing; implements dickey road bridgeWebnoun a natural or artificial enclosed space see more noun a room where a judge transacts business see more noun a room used primarily for sleeping synonyms: bedchamber, bedroom, sleeping accommodation, sleeping room see more noun an enclosed volume in the body “the chambers of his heart were healthy” see more verb place in a chamber … citizens bank weston flWebFrom Longman Dictionary of Contemporary English apparatus ap‧pa‧ra‧tus / ˌæpəˈreɪtəs $ -ˈræ-/ noun 1 EQUIPMENT [uncountable] the set of tools and machines that you use for a particular scientific, medical, or technical purpose SYN equipment Astronauts have special breathing apparatus. 2 SYSTEM [countable] the way in which a lot of ... citizens bank west shore rd warwick riWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Biaxial compression apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại … citizens bank westport ctWebSpecifically— In physiology, a collection of organs which, though differing in structure, all minister to the same function: as, the respiratory apparatus; the digestive apparatus. … dickey ruralWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Condensing apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... dickey rules